Từ "lông mày" trong tiếng Việt có nghĩa là đám lông mọc dày, thành hình dài nằm trên mắt của con người. Lông mày không chỉ có chức năng bảo vệ mắt khỏi mồ hôi, bụi bẩn mà còn có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc của con người.
Cách sử dụng từ "lông mày":
"Lông mày lá liễu" là một cách miêu tả lông mày mảnh, cong như hình chiếc lá liễu, thường được coi là đẹp.
"Cô ấy nhăn lông mày khi không hài lòng." (Ở đây, lông mày được dùng để thể hiện cảm xúc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lông mi: Như đã nói ở trên, là lông mọc ở mi mắt.
Chân mày: Từ này thường được dùng để chỉ lông mày, nhưng có thể mang tính chất trang trọng hơn.
Hàng mày: Cũng có thể sử dụng để chỉ lông mày, tuy nhiên ít phổ biến hơn.
Thí dụ khác:
Kết luận:
"Lông mày" là một phần quan trọng trên khuôn mặt của con người, không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn thể hiện nét đẹp và cảm xúc.